I have a savings account that I earn a little extra income from.
Tôi có một tài khoản tiết kiệm và tôi kiếm thêm một chút tiền lời từ đó.
I have some mutual funds that perform about 8% a year.
Tôi có một số quỹ tương hỗ mà những quỹ này kiếm được khoảng 8% một năm.
I have some investments in the stock market.
Tôi có một số khoản đầu tư vào thị trường chứng khoán.